Chiều dài toàn bộ |
4250 |
Chiều rộng toàn bộ |
1515 |
Chiều cao toàn bộ |
2280 |
Vết bánh xe trước |
1315 |
Vết bánh xe sau |
1310 |
Chiều dài cơ sở |
2500 |
Thùng xe |
Dài |
2465 |
Rộng |
1410 |
Cao |
1500 |
Nhãn hiệu động cơ |
LJ465Q3-1AE1 |
Loại động cơ |
Sử dụng Xăng không chì A92, Động cơ 4 kì, 4 xi lanh thảng hàng, phun xăng điện tử, làm lạnh bằng nước |
Công suất lớn nhất /tốc độ vòng quay |
38.5/5200 |
Mô men/chuyển tốc lớn nhất |
83/3000~3500 |
Thể tích |
1051 |
Số xi lanh |
4 |
Đường kính xi lanh |
65.5 |
Hành trình |
78 |
Tỉ số nén |
9:1 |
Tốc độ vòng quay không tải |
850 |
Độ vượt dốc lớn nhất |
30% |
Tốc độ lớn nhất |
120 |
Tiêu hao nhiên liệu |
6.2 |
Số tiến |
5 |
Số lùi |
1 |
Trọng tải định mức |
800 |
Trọng lượng bản thân |
1120 |
Tổng trọng lượng |
1920 |
Lốp trước |
Cỡ loại |
165/70R13 |
Số lượng |
2 |
Áp suất |
350 |
Lốp sau |
Cỡ loại |
165/70R13 |
Số lượng |
2 |
Áp suất |
350 |
Hệ thống treo trước |
Sử dụng hệ thống treo độc lập, dạng lò so, có giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo sau |
Treo lá nhíp (5Lá) |
Hình thức chuyển hướng |
Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí |
Hình thức phanh |
Trước đĩa sau tang trống trợ lực chân không |