Xe tải TMT CAPTAIN E250 tiêu chuẩn EURO 5
CAPTAIN E250 trang bị động cơ ISUZU JE493ZLQ5 mang công nghệ tiêu chuẩn khí thải Euro 5, không chỉ sở hữu đặc điểm tiết kiệm nhiên liệu danh tiếng, mà còn được nâng cấp toàn diện so với động cơ thế hệ cũ về công suất từ 106 Ps lên 114 Ps và momen xoắn từ 257 N.m lên 285 N.m.
Xe tải CAPTAIN E250 có khả năng chuyên trở vượt trội
Kích thước thùng xe CAPTAIN E250 lớn nhất trong phân khúc nên chở được nhiều loại hàng hóa đa dạng. Đây là dòng xe phù hợp để chuyên chở hàng nông sản, phân bón, gia dụng, linh kiện điện tử, máy móc, vật liệu xây dựng,… đều dễ dàng vận chuyển được.
Xe tải CAPTAIN E250 là dòng xe tải vận hành an toàn
CAPTAIN E250 được trang bị Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), giúp ngăn ngừa tình trạng hãm cứng bánh xe trong tình huống khẩn cấp, giúp tài xế có thể kiểm soát hướng lái dễ dàng hơn.
Chi phí đầu tư ban đầu hấp dẫn
Với chất lượng hàng đầu, thương hiệu DFAC, động cơ ISUZU với tiêu chuẩn khí thải EURO 5 (so với đối thủ chỉ đạt EURO 4), CAPTAIN E250 định vị giá HẤP DẪN NHẤT trong phân khúc giúp tối ưu hoá chi phí đầu tư cho khách hàng Việt Nam.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI TMT CAPTAIN E250 2.3 TẤN
KIỂU LOẠI XE
|
|
CAPTAIN E250
|
Kích thước tổng thể
|
mm
|
5525x1990x2950
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
2800
|
Kích thước lòng thùng
|
mm
|
3700x1855x1900
|
Trọng lượng bản thân
|
kg
|
2520
|
Tải trọng đăng ký
|
kg
|
2280
|
Trọng lượng toàn bộ
|
kg
|
4995
|
Model động cơ
|
—
|
JE493ZLQ5 (Isuzu – Euro 5)
|
Nhiên liệu
|
—
|
Diesel
|
Dung tích xylanh
|
cm³
|
2771
|
Công suất cực đại
|
kW/rpm
|
85/3200
|
Moment cực đại
|
N.m/rpm
|
285/2000
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
|
Euro V
|
Model hộp số
|
—
|
1700010-QN9201B
|
Số tay số
|
—
|
5 số tiến, 1 số lùi
|
Tỷ số truyền
|
—
|
4,714; 2,467; 1,650; 1,000; 0,719Ir=4,505
|
Quy cách lốp xe
|
—
|
6.50R16LT
|
Kiểu loại phanh
|
—
|
Tang trống, thủy lực 2 dòng, có ABS
|
Số lá nhíp (Trước/sau)
|
cái
|
05/10
|
Kích thước nhíp (Rộng x Dày)
|
mm
|
Nhíp trước: 75x9Nhíp sau: 7 lá 75×9; 3 lá 75×10
|
Kích thước tiết diện chassi
|
mm
|
148x50x5
|
Dung tích
|
lít
|
80
|
Chất liệu
|
—
|
Phi kim
|
TIỆN ÍCH TRÊN XE
|
Điều hòa
|
—
|
Có
|
Kính điện
|
—
|
Có
|
Khóa của trung tâm
|
—
|
Có
|
USB-MP3, AM-FM radio
|
—
|
Có
|
Kết nối Bluetooth
|
—
|
Có
|
Đàm thoại rảnh tay
|
—
|
Có
|
Vô lăng gật gù
|
—
|
Có
|