| Thông số kỹ thuật/Specification |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TMT FL 3.5 PD |
| KIỂU LOẠI XE |
Ô tô tải (tự đổ) |
| Kiểu phương tiện |
TMT FL3.5 PD |
| Mã kiểu loại |
4X2R |
| KHỐI LƯỢNG (Kg) |
|
| Khối lượng bản thân |
2540 |
| Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT |
3490 |
| Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất |
6160 |
| Số người cho phép chở (kể cả người lái) |
02 (130 kg) |
| KÍCH THƯỚC (mm) |
|
| Kích thước bao (DxRxC) |
4585 x 1740 x 2170 |
| Kích thước lòng thùng |
2600 x 1550 x 640 |
| Khoảng cách trục |
2400 |
| Vết bánh xe trước/sau |
1342/1246 |
| ĐỘNG CƠ |
|
| Kiểu loại động cơ |
4A2-82C50 |
| Nhiên liệu, xy lanh, làm mát |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, tăng áp |
| Dung tích động cơ (Cm3) |
2270 |
| Công suất lớn nhất (KW)/Tốc độ quay (V/Ph) |
60/3200 |
| Tiêu chuẩn khí thải |
EURO V |
TRUYỀN ĐỘNG
|
|
| Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực |
| Hộp số |
05 số tiến + 01 số lùi, có hộp số phụ |
| Tỷ số truyền hộp số |
5,5262; 2,9921; 1,6841; 1,000; 0,857R=5,052 |
| Cầu trước |
|
| Cầu sau |
Tỷ số truyền 5,571 |
| HỆ THỐNG TREO |
|
| Hệ thống treo trước |
Phụ thuộc, nhíp lá (07 lá), giảm chấn thủy lực |
| Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc, nhíp lá (16 lá nhíp chính + 04 lá nhíp phụ |
| HỆ THỐNG PHANH |
|
| Hệ thống phanh chính |
Tang trống |
| Loại cơ cấu phanh |
Thủy lực |
| LỐP XE |
|
| Hệ thống lốp |
6.00-15 |
| ĐẶC TÍNH |
|
| Hệ thống ben |
Thủy lực |
| Dung tích bình nhiên liệu |
75 lít |