Thông số kỹ thuật/Specification |
Chi tiết |
KIỂU LOẠI XE |
Kiểu phương tiện |
Ô tô tải (tự đổ) |
Mã kiểu loại |
FL9260D-E5 |
Tên thương mại |
FL600D |
Công thức bánh xe |
4x2R |
KHỐI LƯỢNG (kg) |
Khối lượng bản thân |
3760 |
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT |
6000 |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất |
9890 |
Số người cho phép chở, tính cả người lái |
02 (130 kg) |
KÍCH THƯỚC (mm) |
|
Kích thước bao (DxRxC) |
4975x2050x2240 |
Kích thước lòng thùng |
2910x1855x730 |
Khoảng cách trục |
2650 |
Vết bánh xe trước/sau |
1530/1526 |
Vết xe bánh sau phía ngoài |
1780 |
ĐỘNG CƠ |
Kiểu loại động cơ |
YUNNEI; D25TCIE3 |
Nhiên liệu, xy lanh, làm mát |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, tăng áp |
Dung tích động cơ (Cm3) |
2499 |
Công suất lớn nhất (KW)/Tốc độ quay (V/Ph) |
92/3200 |
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO V |
TRUYỀN ĐỘNG |
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực |
Hộp số |
08 số tiến + 02 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số |
10,047; 6,700; 4,400; 3,317; 2,283; 1,523; 1,000; 0,754; R1= 9,133; R2 = 2,076 |
Cầu trước |
|
Cầu sau |
Tỷ số truyền 6,142 |
HỆ THỐNG TREO |
Hệ thống treo trước |
Phụ thuộc, nhíp lá (08 lá), giảm chấn thuỷ lực |
Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc, nhíp lá (08 lá nhíp chính + 05 lá nhíp phụ) |
HỆ THỐNG PHANH |
Hệ thống phanh chính |
Tang trống |
Loại cơ cấu phanh |
Khí nén |
LỐP XE |
Hệ thống lốp |
7.50-15 |
ĐẶC TÍNH |
Hệ thống ben |
HG-E125x400 |
Dung tích bình nhiên liệu |
75 lít |