| KIỂU LOẠI XE |
|
| Kiểu phương tiện |
Ô tô tải (tự đổ) |
| Mã kiểu loại |
TMT FL500 |
| Công thức bánh xe |
4×2 |
| KHỐI LƯỢNG (Kg) |
|
| Khối lượng bản thân |
3760 |
| Khối lượng chuyên chở TĐ lớn nhất/cho phép TGGG |
4600 |
| Khối lượng toàn bộ TĐ lớn nhất/cho phép TGGG lớn nhất |
8490 |
| Số người cho phép chở, tính cả người lái |
02 (130 kg) |
| KÍCH THƯỚC (mm) |
|
| Kích thước bao (DxRxC) |
4965 x 2030 x 2250 |
| Kích thước lòng thùng |
2900 x 1850 x 710 |
| Khoảng cách trục |
2650 |
| Vết bánh xe trước/sau |
1535/1526 |
| ĐỘNG CƠ |
|
| Kiểu loại động cơ |
YUNNEI; D25TCIE3 |
| Nhiên liệu, xy lanh, làm mát |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, tăng áp |
| Dung tích động cơ (Cm3) |
2499 |
| Công suất lớn nhất (KW)/Tốc độ quay (V/Ph) |
92/3200 |
| Tiêu chuẩn khí thải |
EURO V |
| TRUYỀN ĐỘNG |
|
| Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực |
| Hộp số |
08 số tiến + 02 số lùi |
| Tỷ số truyền hộp số |
10.047; 6.700; 4.400; 3.317; 2.283; 1.523; 1.000; 0.754; R1= 9.133; R2= 2.076 |
| Cầu trước |
Tỷ số truyền 6.142 |
| HỆ THỐNG TREO |
|
| Hệ thống treo trước |
Phụ thuộc, nhíp lá (08 lá), giảm chấn thủy lực |
| Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc, nhíp lá (08 lá nhíp chính + 05 lá nhíp phụ) |
| HỆ THỐNG PHANH |
|
| Hệ thống phanh chính |
Tang trống |
| Loại cơ cấu phanh |
Khí nén |
| LỐP XE |
|
| Hệ thống lốp |
7.50-15 |
| ĐẶC TÍNH |
|
| Hệ thống ben |
HG-E125x400 |
| Dung tích bình nhiên liệu |
75 lít |